Tham khảo giá cà phê nhân xô tại Việt Nam
TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1.327 |
Trừ lùi: +80 |
Đắk Lăk |
30.800 |
0 |
Lâm Đồng |
30.400 |
0 |
Gia Lai |
30.700 |
0 |
Đắk Nông |
30.800 |
0 |
Hồ tiêu |
38.000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
23.110 |
-20 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
05/20 |
1247 |
+2 |
+0.16 % |
20106 |
1250 |
1115 |
1208 |
69347 |
07/20 |
1262 |
-2 |
-0.16 % |
12031 |
1266 |
1123 |
1240 |
37542 |
09/20 |
1283 |
0 |
0 % |
6312 |
1285 |
1145 |
1262 |
18670 |
11/20 |
1303 |
+1 |
+0.08 % |
4486 |
1306 |
1182 |
1286 |
12042 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
05/20 |
109.20 |
+1.8 |
+1.68 % |
40021 |
110.90 |
102.55 |
102.95 |
99531 |
07/20 |
111.15 |
+1.85 |
+1.69 % |
20207 |
112.90 |
104.45 |
105 |
58650 |
09/20 |
113.10 |
+1.85 |
+1.66 % |
10951 |
114.80 |
106.45 |
107.55 |
38002 |
12/20 |
115.55 |
+1.8 |
+1.58 % |
6943 |
117.15 |
108.95 |
110.05 |
32942 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
Nguồn: VITIC/REUTERS